nồi áp suất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nồi áp suất+
- Pressure- cooker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nồi áp suất"
- Những từ có chứa "nồi áp suất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
productivity productiveness pressure efficiency short commons current of air imprudence efficient imprudency harum-scarum more...
Lượt xem: 742